14 Câu nói Tiếng Nhật bạn sử dụng mỗi khi gặp rắc rối

0
6609

Tiếng Anh chưa chắc đã được sử dụng nhiều ở Nhật Bản, khi bạn gặp rắc rối hãy dùng tiếng Nhật, bạn sẽ ổn cả thôi. Đây là vài lối nói cơ bản để nhờ giúp đỡ!

Những từ ngữ lịch sự sử dụng để đặt câu hỏi

1. Sumimasen. /Xin lỗi

[sumimasen]
Sumimasen là một lối nói để gây sự chú ý với một ai đó, xin lỗi nhẹ nhàng và thể hiện sự biết ơn.

Trước khi nói chuyện với một người lạ, hãy để họ chú ý bằng cách nói ‘sumimasen’. Nếu cảm thấy khó phát âm, hãy nói suimasen [suimasen].

2. Chotto ii desu ka? / Xin thứ lỗi

[chotto i:deska]

Ii desu ka? là lối nói sử dụng khi hỏi người khác liệu có ổn không khi làm việc gì đó hoặc nhờ hỏi họ điều gì đó. Nếu câu hỏi, lời đề nghị của bạn sẽ gây mất thời gian cho đối phương, tốt hơn hết là nên thêm “sumimasen”.

Sumimasen, chotto ii desu ka?
[Sumimasen, chotto i:deska?]
là cách nói lịch sự hơn

Những ví dụ khác:

Kono pen, ii desu ka? / Tôi có thể mượn cái bút này được không? [kono pen i:deska]

Nếu chúng ta muốn mượn một chiếc bút từ quầy thông tin, hãy hỏi mượn bút khi tay chỉ vào chiếc bút.

Shashin, ii desu ka? / Tôi có thể chụp ảnh được không? Bạn có thể chụp ảnh cho tôi được không?
[shashin i:deska]

Nếu bạn muốn hỏi ai đó chụp hộ ảnh ở một nơi ngắm cảnh, hoặc hỏi có được chụp ảnh ở nơi đó không, hãy dùng câu này (nếu là nhờ người khác chụp hộ, đừng quên đưa cho họ máy ảnh nhé)

Chotto có nghĩa là ‘một chút’. Đây là từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên để yêu cầu điều gì đó.

3. Eigo demo ii desu ka? / Nói tiếng anh có được không??

[e:go demo i:deska?]

Khi bạn cảm thấy khó giải thích tình huống của mình trong tiếng Nhật, hãy hỏi họ liệu họ có thể hiểu một chút tiếng Anh được không. Nếu bạn muốn nói tiếng Nhật, nhưng đối phương cứ nói tiếng Anh cho bạn, hãy nói Nihongo demo ii desu ka? [nihongo demo i:deska?].”

4. Chotto oshiete kudasai/Bạn có thể nói cho tôi

[chotto oshiete kudasai]
Hãy sử dụng mẫu câu này khi bạn muốn biết hướng hay điều gì đó.

5. Chotto kite kudasai/Bạn có thể đi với tôi chứ?

[chotto kite kudasai]
Cách nói này rất phổ biến khi bạn không hiểu cách vận hành của một số thứ trong phòng khách sạn và cần nhân viên đến xem xét tình hình, nhưng bạn lại không giải thích nổi.

6. Chotto matte kudasai. / Xin hãy chờ một chút

[chotto matte kudasai]
Nói câu này khi muốn yêu cầu người khác chờ bạn một chút

Một lỗi chung chung:

Ở tiếng anh, “one second” có nghĩa là một chút. Nhưng ở Nhật, câu “ichi byou” không được dùng thường xuyên và sẽ không ai hiểu được, nên hãy chú ý nhé

Các câu nói khi bạn gặp phải rắc rối.

7. Mou chotto yukkuri onegai shimasu. / Xin hãy nói chậm hơn

[mo: chotto yukkuri onegai shimas]

Nếu đối phương nói tiếng Nhật rất nhanh, hãy lịch sự hỏi họ nói chậm lại

  1. Butaniku wa chotto… / Tôi không thể ăn thịt lợn

[butanikuwa chotto]

◯◯wa chotto… [◯◯wa chotto] là lối nói để diễn đạt chuyện bạn không làm được gì đó, bạn tệ. Hãy sử dụng lối nói này với khuôn mặt ‘nuối tiếc’

Ví dụ:

Oniku wa chotto… / Tôi không ăn được thịt..
[onikuwa chotto]
Gyuniku wa chotto… Tôi không ăn được thịt bò…
[gyu:nikuwa chotto]
Tamago wa chotto… Tôi không ăn được trứng…
[tamagowa chotto]
Nama mono wa chotto… Tôi không ăn được đồ sống…
[namamonowa chotto]
Với những người không ăn được 1 số loại thịt, những câu hỏi này sẽ rất hữu ích.

Kore wa nan no oniku desu ka? / Đây là loại thịt gì?
[korewa nanno oniku deska]

* Khi nói [nanno], hãy kéo dài hai chữ nn. Nếu bạn nói đơn giản là nano, nghe rất thiếu tự nhiên

Một số loại thịt khác nhau là:

butaniku [butaniku] (thịt lợn), gyuniku [gyu:niku] (thịt bò), toriniku [toriniku] (thịt gà), ramu [ramu] (thịt cừu), và còn một số loại thịt khác
9. Bejitarian de…/ Tôi là người ăn chay…

[bejitariande]
◯◯de… [◯◯de] là lối nói để diễn đạt trạng thái của bạn với người khác. Hãy nói khi kéo dài đoạn kết và hạ thấp âm vực.

Examples:
Arerugi de… /Tôi bị dị ứng…

[arerugi:de]
Shuukyou de… / Vì tôn giáo của tôi…
[shu:kyo:de]
Nigate de… / Tôi không giỏi/tôi không thích
[nigatede]

10. Chuugokugo ga wakaru hito imasu ka? / Có ai ở đây hiểu tiếng Trung không?

[chu:gokugoga wakaru hitowa imaska]
◯◯ga wakaru hito wa imasu ka? [◯◯ga wakaru htowa imaska] rất hữu dụng khi hỏi ai có thể nói tiếng mẹ đẻ của bạn không.
Hãy đặt tiếng của nước bạn vào ◯◯.

Ví dụ:

Eigo [e:go] tiếng Anh

Kankokugo [kankokugo] tiếng Hàn

Betonamugo [betonamugo] tiếng Việt

Taigo [taigo] Tiếng Thái
Indoneshiago [indoneshiago] Tiếng Indonesia
Khi cần nhờ ai đó giúp

11. Tasukete!/Cứu!

[taskete]
Cũng giống như tiếng Anh, từ này được dùng trong trường hợp khẩn cấp. Tetsudatte là lối nói sử dụng trong trường hợp không khẩn cấp lắm, dịch ra là ‘xin cứu tôi’. Khi gấp rút, hãy nói ‘Taskete’ to và rõ.

 

12. Yamete!/Dừng lại!

[yamete]
Nếu ai đó chạm vào người bạn hoặc làm gì gây khó chịu với bạn, hãy nói câu này to rõ.

13. Keisatsu o yonde kudasai/Xin hãy gọi cảnh sát

[ke:satsuo yonde kudasai]
Hãy nói câu này với ai đó đứng gần bạn khi có ai đó xảy ra, hoặc khi bạn cần cảnh sát ngay lập tức

14. Kyuukyuusha o yonde kudasai. / Xin hãy gọi xe cứu thương.

[kyu: kyu:shao yonde kudasai]
Nếu bạn đang cảm thấy cực kì khó chịu trong người hoặc chấn thương mạnh. Ở một vài nước, mọi người thường dùng taxi như xe cứu thương, nhưng ở Nhật Bản, xe cứu thương chỉ được dùng trong những trường hợp nghiêm trọng về sức khoẻ.

Tổng ôn

  1. Sumimasen.

    [sumimasen]

  2. Chotto ii desu ka?

    [chotto i:deska]

  3. Eigo demo ii desu ka?

    [e:go demo i:deska]

  4. Chotto oshiete kudasai.

    [chotto oshiete kudasai]

  5. Chotto kite kudasai.

    [chotto kite kudasai]

  6. Chotto matte kudasai.

    [chotto matte kudasai]

  7. Mou chotto yukkuri onegai shimasu.

    [mo: chotto yukkuri onegai shimas]

  8. Butaniku wa chotto…

    [butanikuwa chotto]

  9. Bejitarian de…

    [bejitariande]

  10. Chuugokugo ga wakaru hito wa imasu ka?

    [chu:gokugoga wakaru htowa imaska]

  11. Tasukete!

    [taskete]

  12. Yamete!

    [yamete]

  13. Keisatsu o yonde kudasai.

    [ke:satsuo yonde kudasai]

  14. Kyuukyuusha yonde kudasai.

    [kyu: kyu:shao yonde kudasai]

Các bạn thấy sao, hãy nói [chotto sumimasen] và những người tốt sẽ giúp bạn. Nếu bạn gặp rắc rối, xin hãy giữ bình tĩnh, làm chủ tình huống và cố gắng vượt qua.

Vietnam Airline Sugoi

BÌNH LUẬN

Please enter your comment!
Please enter your name here